Từ điển chuyên ngành kinh doanh quốc tế
78
Từ vựng tiếng Anh chăm ngành khiếp Doanh đích thực rất quan trọng trong môi trường xung quanh kinh doanh. Bởi thế, anh ngữ otworzumysl.com sẽ tổng đúng theo danh sách những từ vựng chuyên ngành sale để dễ dãi hỗ trợ các bạn trong thao tác làm việc và học tập tập. Hy vọng bài viết này thực thụ hữu ích so với các bạn.

STT | Từ Vựng | Nghĩa |
1 | Regulation | sự điều tiết |
2 | The openness of the economy | sự mở cửa của nền khiếp tế |
3 | Micro-economic | kinh tế vi mô |
4 | Macro-economic | kinh tế vĩ mô |
5 | Planned economy | kinh tế kế hoạch |
6 | Market economy | kinh tế thị trường |
7 | inflation | sự lân phát |
8 | Government is chiefly concerned with controlling inflation | Nhà nước tất nhiên là lưu ý đến vấn đề này rồi |
9 | surplus wealth | chủ nghĩa tư bản sống được là nhờ tính năng này đây |
10 | liability | khoản nợ, trách nhiệm |
11 | Foreign currency | ngoại tệ |
12 | depreciation | khấu hao |
13 | Surplus | thặng dư |
14 | Financial policies | chính sách tài chính |
15 | Home/ Foreign maket | thị trường trong nước/ bên cạnh nước |
16 | Circulation và distribution of commodity | lưu thông bày bán hàng hoá |
17 | moderate price | giá cả buộc phải chăng |
18 | monetary activities | hoạt đụng tiền tệ |
19 | speculation/ speculator | đầu cơ/ bạn đầu cơ |
20 | price_ boom | việc chi tiêu tăng vọt |
21 | hoard/ hoarder | tích trữ/ fan tích trữ |
22 | dumping | bán phá giá |
23 | economic blockade | bao vây khiếp tế |
24 | embargo | cấm vận |
25 | mortage | cầm nắm , gắng nợ |
26 | share | cổ phần |
27 | shareholder | người góp cổ phần |
28 | account holder | chủ tài khoản |
29 | guarantee | bảo hành |
30 | insurance | bảo hiểm |
31 | conversion | chuyển thay đổi (tiền, triệu chứng khoán) |
32 | tranfer | chuyển khoản |
33 | agent | đại lý, đại diện |
34 | customs barrier | hàng rào thuế quan |
35 | invoice | hoá đơn |
36 | mode of payment | phuơng thức thanh toán |
37 | financial year | tài khoá |
38 | joint venture | công ty liên doanh |
39 | instalment | phần trả dần dần mỗi lần đến tổng số tiền |
40 | earnest money | tiền để cọc |
41 | payment in arrear | trả tiền chậm |
42 | confiscation | tịch thu |
43 | preferential duties | thuế ưu đãi |
44 | National economy | kinh tế quốc dân |
45 | Economic cooperation | hợp tác tởm tế |
46 | International economic aid | viện trợ kinh tế tài chính quốc tế |
47 | Embargo | cấm vận |
48 | Unregulated và competitive market | thị trường cạnh tranh không |
49 | accounts clerk | nhân viên kế toán |
50 | accounts department | phòng kế toán |
51 | agricultural | thuộc nông nghiệp |
52 | airfreight | hàng hoá chở sử dụng máy bay |
53 | assistant manager | phó phòng, trợ lý trưởng phòng |
54 | assume | giả định |
55 | assumption | giả định |
56 | belong to | thuộc về ai… |
57 | bill | hoá đơn |
58 | business firm | hãng khiếp doanh |
59 | commodity | hàng hoá |
60 | coordinate | phối hợp, điều phối |
61 | correspondence | thư tín |
62 | customs clerk | nhân viên hải quan |
63 | customs documentation | chứng từ hải quan |
64 | customs official | viên chức hải quan |
65 | decision-making | ra quyết định |
66 | derive from | hu được từ |
67 | docks | bến tàu |
68 | earn one’s living | kiếm sống |
69 | either…….. Or | hoặc…hoặc |
70 | essential | quan trọng, thiết yếu |
71 | export manager | trưởng phòng xuất khẩu |
72 | exports | hàng xuất khẩu |
73 | farm | trang trại |
74 | freight forwarder | đại lý, (hãng, người) chuyển hàng |
75 | given | nhất định |
76 | goods | hàng hoá |
77 | handle | xử lý, buôn bán |
78 | household | hộ gia đình |
79 | in order to | để |
80 | in turn | lần lượt |
81 | interdependent | phụ nằm trong lẫn nhau |
82 | junior accounts clerk | nhân viên kế toán tập sự |
83 | like | như, như là như |
84 | loan | vay |
85 | maintain | duy trì, bảo dưỡng |
86 | maize | ngô |
87 | make up | tạo nên, sản xuất thành |
88 | memorandum | bản ghi nhớ |
89 | minerals | khoáng sản, khoáng chất |
90 | natural | thuộc từ nhiên |
91 | nature | bản chất, từ bỏ nhiên |
92 | non- agricultural | non ko thuộc nông nghiệp |
93 | person Friday | nhân viên văn phòng |
94 | photocopier | máy sao chụp |
95 | produce | sản xuất |
96 | provide | cung cấp |
97 | purchase | mua, tậu, sắm |
98 | pursue | mưu cầu |
99 | seafreight | hàng chở bằng đường biển |
100 | senior accounts clerk | kế toán trưởng |
101 | service | dịch vụ |
102 | shorthand | tốc ký |
103 | substituable | có thể rứa thế |
104 | sum-total | sum tổng |
105 | transform | chuyển đổi, biến chuyển đổi, vắt đổi |
106 | undertake | trải qua |
107 | utility | độ thoả dụng |
108 | well-being | well phúc lợi |
109 | adjust | điều chỉnh |
110 | afford | có tài năng mua, tải được |
111 | air consignment note | vận giao dịch không |
112 | airway bill | vận đơn hàng không |
113 | back up | ủng hộ |
114 | be regarded as | được xem như là |
115 | Bill of Lading | vận đối kháng đường biển |
116 | bleep | tiếng kêu bíp |
117 | calendar month | tháng theo lịch |
118 | cause | gây ra, gây nên |
119 | Co/company | công ty |
120 | combined transport document | vận solo liên hiệp |
121 | compare | so sánh với |
122 | consignment note | vận đơn, phiếu gửi tất nhiên hàng hoá ghi rõ cụ thể hàng hoá |
123 | consumer | người tiêu dùng |
124 | currently | hiện hành |
125 | decrease | giảm đi |
126 | desire | mong muốn |
127 | deteriorate | bị hỏng |
128 | doubt | nghi ngờ, không tin |
129 | elastic | co dãn |
130 | encourage | khuyến khích |
131 | equal | cân bằng |
132 | existence | sự tồn tại |
133 | extract | thu được, phân tách xuất |
134 | fairly | khá |
135 | foodstuff | lương thực, thực phẩm |
136 | glut | sự dư thừa, thừa thãi |
137 | household goods | hàng hoá gia dụng |
138 | imply | ngụ ý, hàm ý |
139 | in response to” tương xứng với, phù hợp với | in response to” khớp ứng với, phù hợp với |
140 | increase | tăng lên |
141 | inelastic | không teo dãn |
142 | intend | dự định, tất cả ý định |
143 | internal line | đường dây nội bộ |
144 | invoice | hoá đối chọi (danh mục hàng hóa và giá cả) |
145 | locally | trong nước |
146 | make sense | có ý nghĩa, hòa hợp lý |
147 | memo (memorandum) | bản ghi nhớ |
148 | mine | mỏ |
149 | note | nhận thấy, nghi nhận |
150 | over production | sự tiếp tế quá nhiều |
151 | parallel | song song với |
152 | percentage | tỷ lệ phần trăm |
153 | perishable | dễ bị hỏng |
154 | Plc/public limited company | công ty hữu hạn cổ phần công khai |
155 | priority | sự ưu tiên |
156 | pro-forma invoice | pro bạn dạng hoá đơn hoá giá |
157 | Qty Ltd / Proprietary Limited | công ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc) |
158 | reflect | bội phản ánh |
159 | report | báo cáo |
160 | result | đưa đến, dẫn đến |
161 | sharply | rất nhanh |
162 | state | nói rõ, khẳng định |
163 | statement | lời tuyên bố |
164 | steeply | rất nhanh |
165 | suit | phù hợp |
166 | taken literally | nghĩa đen |
167 | tend | có xu hướng |
168 | throughout | trong phạm vi, khắp … |
169 | wheat | lúa mì |
170 | willingness | sự bởi lòng, vui lòng |